Có 2 kết quả:
画外音 huà wài yīn ㄏㄨㄚˋ ㄨㄞˋ ㄧㄣ • 畫外音 huà wài yīn ㄏㄨㄚˋ ㄨㄞˋ ㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) voice-over
(2) background narration
(2) background narration
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) voice-over
(2) background narration
(2) background narration
Bình luận 0